долететь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của долететь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doletét' |
khoa học | doletet' |
Anh | doletet |
Đức | doletet |
Việt | đoletet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]долететь Hoàn thành
- Xem долетать
Tham khảo
[sửa]- "долететь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)