должность
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của должность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dólžnost' |
khoa học | dolžnost' |
Anh | dolzhnost |
Đức | dolschnost |
Việt | đolginoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
должность gc
Tham khảo[sửa]
- "должность". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)