домоседка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của домоседка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | domosédka |
khoa học | domosedka |
Anh | domosedka |
Đức | domosedka |
Việt | đomoxeđca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]домоседка gc
- Xem домосед
Tham khảo
[sửa]- "домоседка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)