домра
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của домра
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dómra |
khoa học | domra |
Anh | domra |
Đức | domra |
Việt | đomra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
домра ж. муз. 1a
- Đàn đôm-ra.
Tham khảo[sửa]
- "домра", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)