донорский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của донорский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dónorskij |
khoa học | donorskij |
Anh | donorski |
Đức | donorski |
Việt | đonorxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]донорский
- (Thuộc về) Cho máu.
- донорский пункт — trạm cho máu
Tham khảo
[sửa]- "донорский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)