доплестись
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của доплестись
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doplestís' |
khoa học | doplestis' |
Anh | doplestis |
Đức | doplestis |
Việt | đoplextix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
доплестись gđ
- Xem доплетаться
Tham khảo[sửa]
- "доплестись", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)