Bước tới nội dung

доплыть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

{{|root=допл|vowel=ы}} доплыть Hoàn thành

  1. Xem доплывать

Tham khảo

[sửa]