допрыгивать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của допрыгивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doprýgivat' |
khoa học | doprygivat' |
Anh | doprygivat |
Đức | doprygiwat |
Việt | đopryghivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
допрыгивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: допрыгнуть))
- Nhảy đến.
Tham khảo[sửa]
- "допрыгивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)