дорический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дорический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doríčeskij |
khoa học | doričeskij |
Anh | doricheski |
Đức | doritscheski |
Việt | đoritrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]дорический
Tham khảo
[sửa]- "дорический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)