Bước tới nội dung

дорический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

дорический

  1. (иск.) [thuộc về] kiểu đôric.

Tham khảo

[sửa]