дорогостоящий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дорогостоящий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dorogostójaščij |
khoa học | dorogostojaščij |
Anh | dorogostoyashchi |
Đức | dorogostojaschtschi |
Việt | đorogoxtoiasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]дорогостоящий
Tham khảo
[sửa]- "дорогостоящий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)