Bước tới nội dung

дослужиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

дослужиться Hoàn thành ((до Р))

  1. Làm [việc] đến, đạt được.
    дослужиться до пенсии — làm việc đến lúc về hưu
    дослужиться до чина..., до звания... — làm nên chức..., tước...

Tham khảo

[sửa]