достоверно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

достоверно

  1. (Một cách) Đích xác, xác thực, đích thực, đích thật.
    мне достоверно известно — tôi biết đích xác

Tham khảo[sửa]