достоверный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của достоверный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dostovérnyj |
khoa học | dostovernyj |
Anh | dostoverny |
Đức | dostowerny |
Việt | đoxtoverny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]достоверный
- Đích xác, xác thực, đích thực, đích thật, đáng tin cậy.
- достоверные сведения — những tài liệu đáng tin cậy
- достоверные сообщения — những tin tức đích xác (đáng tin cậy)
- из достоверныйых источников — theo nguồn tin đáng tin cậy
Tham khảo
[sửa]- "достоверный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)