достопочтенный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của достопочтенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dostopočténnyj |
khoa học | dostopočtennyj |
Anh | dostopochtenny |
Đức | dostopotschtenny |
Việt | đoxtopotrtenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]достопочтенный
- уст. и ирон. — đáng kính, đáng trọng, đáng kính trọng
Tham khảo
[sửa]- "достопочтенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)