дотащить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

дотащить Hoàn thành ((В))

  1. Đưa (mang, vác, gánh, xách, khiêng). . . đến được; (волоком) kéo. . . đến được.
    он еле дотащитьил мешок — khó nhọc lắm anh ấy mới vác bao đến được

Tham khảo[sửa]