дочитаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дочитаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dočitát'sja |
khoa học | dočitat'sja |
Anh | dochitatsya |
Đức | dotschitatsja |
Việt | đotritatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
дочитаться Hoàn thành
- Xem дочитываться
Tham khảo[sửa]
- "дочитаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)