дошкольница
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дошкольница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doškól'nica |
khoa học | doškol'nica |
Anh | doshkolnitsa |
Đức | doschkolniza |
Việt | đoscolnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
дошкольница gc
- Xem дошкольник
Tham khảo[sửa]
- "дошкольница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)