дратва
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дратва
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | drátva |
khoa học | dratva |
Anh | dratva |
Đức | dratwa |
Việt | đratva |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]дратва gc
- тк. ед. — chỉ vuốt nhựa
Tham khảo
[sửa]- "дратва", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)