дренировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

дренировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. тех. — rút (thoát, tiêu, tháo) nước
    мед. — dẫn lưu

Tham khảo[sửa]