дрожжи
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дрожжи
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dróžži |
khoa học | drožži |
Anh | drozhzhi |
Đức | droschschi |
Việt | đrogigii |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]дрожжи số nhiều ((скл. как ж. 4f ))
- Men.
- пивные дрожжи — men bia
- .
- расти как на дрожжиах — lớn lên như thổi
Tham khảo
[sửa]- "дрожжи", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)