Bước tới nội dung

дрожжи

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

дрожжи số nhiều ((скл. как ж. 4f ))

  1. Men.
    пивные дрожжи — men bia
  2. .
    расти как на дрожжиах — lớn lên như thổi

Tham khảo

[sửa]