дуализм
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дуализм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dualízm |
khoa học | dualizm |
Anh | dualizm |
Đức | dualism |
Việt | đualidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
дуализм gđ
- (филос.) Nhị nguyên luận, thuyết nhị nguyên.
Tham khảo[sửa]
- "дуализм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)