дублет
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дублет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dublét |
khoa học | dublet |
Anh | dublet |
Đức | dublet |
Việt | đublet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]дублет gđ
- bản thứ hai, bản sao, bản sao lục, phức bản.
- охот. — phát súng chập đôi
Tham khảo
[sửa]- "дублет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)