дублировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

дублировать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Trùng lắp.
    дублировать работу другого придприятий — trùng lắp công việc của xí nghiệp khác
    театр. — là diễn viên dự bị
    кино. — lồng tiếng, lồng
    дублировать фильм — lồng [tiếng] phim

Tham khảo[sửa]