дуговой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дуговой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dugovój |
khoa học | dugovoj |
Anh | dugovoy |
Đức | dugowoi |
Việt | đugovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]дуговой
- физ. тех. — [thuộc về] hồ quang
- дуговая печь — lò hồ quang
- ая электрическая лампа — đèn điện hồ quang
Tham khảo
[sửa]- "дуговой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)