дудка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дудка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dúdka |
khoa học | dudka |
Anh | dudka |
Đức | dudka |
Việt | đuđca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
дудка gc
Tham khảo[sửa]
- "дудка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)