думаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của думаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dúmat'sja |
khoa học | dumat'sja |
Anh | dumatsya |
Đức | dumatsja |
Việt | đumatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]думаться Thể chưa hoàn thành
- безл. — thiết nghĩ, thiết tưởng, nghĩ, cho, tưởng
- мне думатьсяается, что... — tôi thiết nghĩ (thiết tưởng, nghĩ, cho) rằng...
Tham khảo
[sửa]- "думаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)