Bước tới nội dung

думаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

думаться Thể chưa hoàn thành

  1. безл. — thiết nghĩ, thiết tưởng, nghĩ, cho, tưởng
    мне думатьсяается, что... — tôi thiết nghĩ (thiết tưởng, nghĩ, cho) rằng...

Tham khảo

[sửa]