дуплистый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дуплистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | duplístyj |
khoa học | duplistyj |
Anh | duplisty |
Đức | duplisty |
Việt | đuplixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
дуплистый
Tham khảo[sửa]
- "дуплистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)