душонка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của душонка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dušónka |
khoa học | dušonka |
Anh | dushonka |
Đức | duschonka |
Việt | đusonca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
душонка gc (пренебр.)
- :
- низкая подлая душонка — kẻ hèn hạ, kẻ đê tiện, đồ đểu cáng
Tham khảo[sửa]
- "душонка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)