душонка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

душонка gc (пренебр.)

  1. :
    низкая подлая душонка — kẻ hèn hạ, kẻ đê tiện, đồ đểu cáng

Tham khảo[sửa]