дынный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дынный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dýnnyj |
khoa học | dynnyj |
Anh | dynny |
Đức | dynny |
Việt | đynny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]дынный
- (Thuộc về) Dưa bở.
- дынное варение — mứt dưa bở
- дынное дерево бот. — [cây] đu đủ (Carica papaya)
Tham khảo
[sửa]- "дынный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)