Bước tới nội dung

дынный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

дынный

  1. (Thuộc về) Dưa bở.
    дынное варение — mứt dưa bở
    дынное дерево бот. — [cây] đu đủ (Carica papaya)

Tham khảo

[sửa]