дьячок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дьячок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | d'jačók |
khoa học | d'jačok |
Anh | dyachok |
Đức | djatschok |
Việt | điatroc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]дьячок gđ
- церк. — người từ
Tham khảo
[sửa]- "дьячок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)