дюймовый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дюймовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | djujmóvyj |
khoa học | djujmovyj |
Anh | dyuymovy |
Đức | djuimowy |
Việt | điuimovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]дюймовый
Tham khảo
[sửa]- "дюймовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)