Bước tới nội dung

дөрт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Soyot

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

дөрт

  1. bốn.

Tiếng Tofa

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: [d̥ɞˤr̥tʰ]

Số từ

[sửa]

дөрт

  1. bốn.

Tiếng Tuva

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

дөрт

  1. bốn.