Bước tới nội dung

евразийский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

евразийский

  1. (Thuộc về) Đại lục Âu-AІ.
    евразийский материк — đại lục Âu-AІ

Tham khảo

[sửa]