евразийский
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của евразийский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jevrazíjskij |
khoa học | evrazijskij |
Anh | yevraziski |
Đức | jewrasiski |
Việt | ievradixki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
евразийский
Tham khảo[sửa]
- "евразийский". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)