ежегодник
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ежегодник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ježegódnik |
khoa học | ežegodnik |
Anh | yezhegodnik |
Đức | jeschegodnik |
Việt | iegiegođnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ежегодник gđ
Tham khảo[sửa]
- "ежегодник". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)