Bước tới nội dung

ежовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ежовый

  1. :
    держать кого-л. в ежовыйых рукавицах — ốp ai, riết róng với ai

Tham khảo

[sửa]