Bước tới nội dung

ей-ей

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

ей-ей межд. прост.

  1. Xem ей-богу

Tham khảo

[sửa]