еле
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Phó từ
[sửa]еле
- (чуть) hơi, một tí, một chút.
- еле слышный звук — tiếng động rất khẽ
- (с трудом) [một cách] khó nhọc, vất vả, chật vật.
- я еле дошёл сюда — khó nhọc lắm tôi mới đến đây được
- он еле успел на поезд — chật vật lắm anh ấy mới kịp tàu được
- еле-еле — а) — (чуть-чуть) hơi hơi, một tí, một chút; б) — (с трудом) — [một cách] khó nhọc lắm, vất vả lắm, chật vật lắm
- он еле дышит — (при смерти) — anh ấy thoi thóp thở
- еле живой — nửa sống nửa chết, thập tử nhất sinh
Tham khảo
[sửa]- "еле", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)