vất vả

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vət˧˥ va̰ː˧˩˧jə̰k˩˧ jaː˧˩˨jək˧˥ jaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vət˩˩ vaː˧˩və̰t˩˧ va̰ːʔ˧˩

Tính từ[sửa]

vất vả

  1. Ở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hoặc tâm trí vào một việc gì.
    Làm ăn vất vả.
    Công việc vất vả.
    Phải vất vả lắm mới tìm ra được nhà anh ta.
    Vất vả về đường chồng con.

Tham khảo[sửa]