енотовый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của енотовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jenótovyj |
khoa học | enotovyj |
Anh | yenotovy |
Đức | jenotowy |
Việt | ienotovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
енотовый
Tham khảo[sửa]
- "енотовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)