естестводец
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
естестводец gđ
- (уст.) Nhà tự nhiên học, nhà vạn vật học
- (преподаватель) [người] giảng viên tự nhiên học, giảng viên vạn vật học.
Tham khảo[sửa]
- "естестводец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)