Bước tới nội dung

vạn vật học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
va̰ːʔn˨˩ və̰ʔt˨˩ ha̰ʔwk˨˩ja̰ːŋ˨˨ jə̰k˨˨ ha̰wk˨˨jaːŋ˨˩˨ jək˨˩˨ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vaːn˨˨ vət˨˨ hawk˨˨va̰ːn˨˨ və̰t˨˨ ha̰wk˨˨

Danh từ

[sửa]

vạn vật học

  1. () Tự nhiên học.