ею
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của ею
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | jéju |
| khoa học | eju |
| Anh | yeyu |
| Đức | jeju |
| Việt | ieiu |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Định nghĩa
ею Т
- от — она
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ею”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)