жабры
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của жабры
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žábry |
khoa học | žabry |
Anh | zhabry |
Đức | schabry |
Việt | giabry |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
жабры số nhiều
- Mang.
Tham khảo[sửa]
- "жабры", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)