Bước tới nội dung

жадно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

жадно

  1. (Một cách) Tham, thèm thuồng.
    жадно есть — ăn tham (phàm, hau háu)
  2. (перен.) (с интересом) — [một cách] say mê, thiết tha.
    жадно смотреть — hau háu nhìn, nhìn thèm thuồng
    жадно слушать — nghe say mê

Tham khảo

[sửa]