жадно
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của жадно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žádno |
khoa học | žadno |
Anh | zhadno |
Đức | schadno |
Việt | giađno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]жадно
- (Một cách) Tham, thèm thuồng.
- жадно есть — ăn tham (phàm, hau háu)
- (перен.) (с интересом) — [một cách] say mê, thiết tha.
- жадно смотреть — hau háu nhìn, nhìn thèm thuồng
- жадно слушать — nghe say mê
Tham khảo
[sửa]- "жадно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)