жалость
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]жалость gc
- (Lòng) Thương, thương hại, thương xót, trắc ẩn.
- из жалости к кому-л. — vì thương hại ai
- вызывать жалость у кого-л. — làm ai động lòng thương
- какая жалост! — tiếc quá! thật đáng tiếc!
Tham khảo
[sửa]- "жалость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)