железо
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của железо
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | želézo |
| khoa học | železo |
| Anh | zhelezo |
| Đức | scheleso |
| Việt | gieledo |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
железо gt
- sắt; собир. — (изделия) đồ sắt; листовое железо — tôn; сварочное железо — sắt hàn
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “железо”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)