железопрокатый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của железопрокатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | železoprokátyj |
khoa học | železoprokatyj |
Anh | zhelezoprokaty |
Đức | schelesoprokaty |
Việt | gieledoprocaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]железопрокатый
- :
- железопрокатый завод — nhà máy thép dát;
- железопрокатый — стан — máy dát (cán) thép
Tham khảo
[sửa]- "железопрокатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)