железорудный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]железорудный
- (Thuộc về) Quặng sắt; ~ район vùng có quặng sắt; ~ая промышленность công nghiệp khai thác quặng sắt.
Tham khảo
[sửa]- "железорудный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)