Bước tới nội dung

quặng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwa̰ʔŋ˨˩kwa̰ŋ˨˨waŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwaŋ˨˨kwa̰ŋ˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

quặng

  1. Đất đá có chứa nguyên chất hay dưới dạng hợp chất một kim loại hoặc một chất khoáng, có thể lấy ra bằng phương pháp chế hóa.
    Quặng sắt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]