желтокожий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của желтокожий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | želtokóžij |
khoa học | želtokožij |
Anh | zheltokozhi |
Đức | scheltokoschi |
Việt | gieltocogii |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]желтокожий
- (Có) Da vàng.
Tham khảo
[sửa]- "желтокожий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)